Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɪ.kə.lɪʃ/

Tính từ sửa

ticklish /ˈtɪ.kə.lɪʃ/

  1. máu buồn, đụng đếncười.
  2. (Nghĩa bóng) Khó giải quyết; tế nhị.
    a ticklish question — một vấn đề tế nhị
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không vững; tròng trành.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)