tiêu trừ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəw˧˧ ʨɨ̤˨˩ | tiəw˧˥ tʂɨ˧˧ | tiəw˧˧ tʂɨ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəw˧˥ tʂɨ˧˧ | tiəw˧˥˧ tʂɨ˧˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ sửa
tiêu trừ
- Trừ bỏ đi.
- Tiêu trừ thói tham ô.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "tiêu trừ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)