tiên thường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiən˧˧ tʰɨə̤ŋ˨˩ | tiəŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˧ | tiəŋ˧˧ tʰɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiən˧˥ tʰɨəŋ˧˧ | tiən˧˥˧ tʰɨəŋ˧˧ |
Danh từ
sửatiên thường
- Lễ cúng vào hôm trước ngày giỗ chính thức.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tiên thường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)