Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuŋ˧˧ tʰaŋ˧˧tʰuŋ˧˥ tʰaŋ˧˥tʰuŋ˧˧ tʰaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuŋ˧˥ tʰaŋ˧˥tʰuŋ˧˥˧ tʰaŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

thung thăng

  1. Nói dáng đi thong thả nhởn nhơ.
    Trẻ em đi chơi thung thăng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa