Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌklæp/

Danh từ sửa

thunderclap /.ˌklæp/

  1. Tiếng sét.
  2. (Nghĩa bóng) Việc bất ngờ, tiếng sét ngang tai.

Tham khảo sửa