Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰu˧˧ ɲa̰ʔt˨˩tʰu˧˥ ɲa̰k˨˨tʰu˧˧ ɲak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˥ ɲat˨˨tʰu˧˥ ɲa̰t˨˨tʰu˧˥˧ ɲa̰t˨˨

Định nghĩa sửa

thu nhặt

  1. Góp từng món, từng lượng nhỏ lại.
    Thu nhặt tài liệu.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa