Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwə̰ʔt˨˩ ŋɨʔɨ˧˥tʰwə̰k˨˨ ŋɨ˧˩˨tʰwək˨˩˨ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwət˨˨ ŋɨ̰˩˧tʰwə̰t˨˨ ŋɨ˧˩tʰwə̰t˨˨ ŋɨ̰˨˨

Danh từ sửa

thuật ngữ

  1. Từ ngữ biểu thị một khái niệm xác định thuộc hệ thống những khái niệm của một ngành khoa học nhất định.
    Thuật ngữ toán học.
    Thuật ngữ văn học.
    Thuật ngữ tiếng Việt.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa