Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθroʊ.ti.li/

Phó từ sửa

throatily /ˈθroʊ.ti.li/

  1. Phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu.
  2. Nghe khàn khàn.

Tham khảo sửa