Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθri.ˈkwɔr.tɜː/

Tính từ sửa

three-quarter /ˈθri.ˈkwɔr.tɜː/

  1. Ba phần (kiểu ảnh... ).

Danh từ sửa

three-quarter /ˈθri.ˈkwɔr.tɜː/

  1. Hậu vệ (bóng bầu dục).

Tham khảo sửa