Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθɪŋ.ə.mi/

Danh từ sửa

thingummy /ˈθɪŋ.ə.mi/

  1. (Thông tục) Cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào).
    my watch has a little thingamy that shows the time — chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ

Tham khảo sửa