thickness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.nəs/
Danh từ sửa
thickness /.nəs/
- Độ dày, bề dày.
- Tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo... ).
- Tính dày đặc, tính rậm rạp.
- Tính ngu đần, tính đần độn (người... ).
- Tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói... ).
- Lớp (đất... ), tấm.
- three thicknesses of cardboard — ba tấm các tông
- Tình trạng u ám (thời tiết).
Tham khảo sửa
- "thickness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)