Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ tʰwa̰ːŋ˧˩˧tʰi˧˥ tʰwaːŋ˧˩˨tʰi˧˧ tʰwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ tʰwaŋ˧˩tʰi˧˥˧ tʰwa̰ʔŋ˧˩

Phó từ sửa

thi thoảng

  1. Làm một việc gì đó không quá thường xuyên.
    Nó đi làm ăn xa, thi thoảng mới trở về nhà.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa