Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiện hạnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiə̰ʔn
˨˩
ha̰ʔjŋ
˨˩
tʰiə̰ŋ
˨˨
ha̰n
˨˨
tʰiəŋ
˨˩˨
han
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiən
˨˨
hajŋ
˨˨
tʰiə̰n
˨˨
ha̰jŋ
˨˨
Danh từ
sửa
thiện hạnh
(Phật giáo)
Những điều hợp với
chân lý
hiện tại
trong
cuộc sống
.