Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ tʰaːj˧˧tʰiəŋ˧˥ tʰaːj˧˥tʰiəŋ˧˧ tʰaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ tʰaːj˧˥tʰiən˧˥˧ tʰaːj˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

thiên thai

  1. Chỗ tiên ở, theo thần thoại.

Dịch sửa

Tham khảo sửa