Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ ta̤ːj˨˩tʰiəŋ˧˥ taːj˧˧tʰiəŋ˧˧ taːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ taːj˧˧tʰiən˧˥˧ taːj˧˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

thiên tài

  1. Tài năng nổi bật hơn hẳn mọi người, dường như được trời phú cho.
    Thiên tài quân sự.
    Thiên tài xuất chúng.
  2. Người có tài năng nổi bật, hơn hẳn mọi người.
    Nguyễn.
    Huệ là một thiên tài quân sự.

Dịch sửa

Tham khảo sửa