Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌθɜː.mə.ˈplæs.tɪk/

Tính từ sửa

thermoplastic /ˌθɜː.mə.ˈplæs.tɪk/

  1. Dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh).

Danh từ sửa

thermoplastic /ˌθɜː.mə.ˈplæs.tɪk/

  1. Nhựa dẻo nóng.

Tham khảo sửa