Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /θər.ˈmɑː.mə.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

thermometer /θər.ˈmɑː.mə.tɜː/

  1. Nhiệt kế, nhiệt biểu.

Tham khảo sửa