Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθɜː.ˌmɑɪt/

Danh từ sửa

thermite /ˈθɜː.ˌmɑɪt/

  1. (Kỹ thuật) Nhiệt nhôm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɛʁ.mit/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
thermite
/tɛʁ.mit/
thermite
/tɛʁ.mit/

thermite gc /tɛʁ.mit/

  1. (Kỹ thuật) Hỗn hợp nhiệt nhôm.

Tham khảo sửa