Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ðɛr.ˈwɪð/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

therewith ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith) /ðɛr.ˈwɪð/

  1. Với cái đó, với điều đó.
  2. Thêm vào đó, ngoài ra.

Tham khảo sửa