Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ðɛːɹˈæt/

Phó từ sửa

thereat (không so sánh được)

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ở chỗ đó, tại chỗ ấy.
  2. Do đấy, do thế, vì thế.

Tham khảo sửa