Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθætʃt/

Động từ sửa

thatched

  1. Quá khứphân từ quá khứ của thatch

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

thatched /ˈθætʃt/

  1. mái rạ, có mái tranh, có mái ; lợp tranh, lợp rạ, lợp .
    a thatched roof — mái rạ, mái tranh, mái lá

Tham khảo sửa