Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ faːw˧˥tʰu˧˩˨ fa̰ːw˩˧tʰu˨˩˦ faːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ faːw˩˩tʰṵʔ˧˩ fa̰ːw˩˧

Danh từ sửa

thủ pháo

  1. Võ khí ném bằng tay để gây thương vong hay phá những công sự nhỏ.

Tham khảo sửa