thợ nề
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̰ːʔ˨˩ ne̤˨˩ | tʰə̰ː˨˨ ne˧˧ | tʰəː˨˩˨ ne˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəː˨˨ ne˧˧ | tʰə̰ː˨˨ ne˧˧ |
Định nghĩa sửa
thợ nề
- Người làm nghề xây nhà và các công trình khác.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "thợ nề", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)