Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thời hiệu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̤ːj
˨˩
hiə̰ʔw
˨˩
tʰəːj
˧˧
hiə̰w
˨˨
tʰəːj
˨˩
hiəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəːj
˧˧
hiəw
˨˨
tʰəːj
˧˧
hiə̰w
˨˨
Định nghĩa
sửa
thời hiệu
Thời gian
trong đó một đạo
luật
, một điều
luật
có
hiệu lực
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thời hiệu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)