Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰat˧˥ nut˧˥tʰa̰k˩˧ nṵk˩˧tʰak˧˥ nuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰat˩˩ nut˩˩tʰa̰t˩˧ nṵt˩˧

Định nghĩa sửa

thắt nút

  1. Buộc chặt bằng hai nút.

Dịch sửa

Tham khảo sửa