thượng nghị sĩ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ ŋḭʔ˨˩ siʔi˧˥ | tʰɨə̰ŋ˨˨ ŋḭ˨˨ ʂi˧˩˨ | tʰɨəŋ˨˩˨ ŋi˨˩˨ ʂi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨəŋ˨˨ ŋi˨˨ ʂḭ˩˧ | tʰɨə̰ŋ˨˨ ŋḭ˨˨ ʂi˧˩ | tʰɨə̰ŋ˨˨ ŋḭ˨˨ ʂḭ˨˨ |
Định nghĩa sửa
thượng nghị sĩ
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "thượng nghị sĩ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)