Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ ha̰ːʔ˨˩tʰɨə̰ŋ˨˨ ha̰ː˨˨tʰɨəŋ˨˩˨ haː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨ haː˨˨tʰɨə̰ŋ˨˨ ha̰ː˨˨

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

thượng hạ

  1. Bên trênbên dưới.
    Không phân biệt thượng hạ..
    Thượng hạ bằng đẳng..
    Trên dưới không phân biệt, xem như ngang nhau.

Dịch sửa

Tham khảo sửa