Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˥ ɓɔ̰˧˩˧tʰḭ˩˧ ɓɔ˧˩˨tʰi˧˥ ɓɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˩˩ ɓɔ˧˩tʰḭ˩˧ ɓɔ̰ʔ˧˩

Định nghĩa sửa

thí bỏ

  1. Cho làm phúc (cũ).

Dịch sửa

Tham khảo sửa