Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thì lì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰi̤
˨˩
li̤
˨˩
tʰi
˧˧
li
˧˧
tʰi
˨˩
li
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰi
˧˧
li
˧˧
Tính từ
sửa
thì
lì
Ở trong
trạng thái
yên lặng
, không
nói năng
, không
thay đổi
,
bất chấp
mọi
tác động
bên ngoài
.
Vào ngồi
thì lì
bên bếp tro.