thân quen
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰən˧˧ kwɛn˧˧ | tʰəŋ˧˥ kwɛŋ˧˥ | tʰəŋ˧˧ wɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰən˧˥ kwɛn˧˥ | tʰən˧˥˧ kwɛn˧˥˧ |
Tính từ sửa
thân quen
- Quen thuộc và thân thiết.
- bạn bè thân quen
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Thân quen, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam