Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛks.tʃɜːd/

Tính từ sửa

textured /ˈtɛks.tʃɜːd/

  1. (Nhất là trong từ ghép) Có một kết cấu được nói rõ.

Tham khảo sửa