Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛk.ˌstɑɪ.əl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

textile /ˈtɛk.ˌstɑɪ.əl/

  1. Dệt, có sợi dệt được.
    textile materials — nguyên liệu để dệt
    textile fabric — vải
    textile industry — công nghiệp dệt

Danh từ sửa

textile /ˈtɛk.ˌstɑɪ.əl/

  1. Hàng dệt, vải.
  2. Nguyên liệu dệt (bông, gai, đay... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɛk.stil/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực textile
/tɛk.stil/
textiles
/tɛk.stil/
Giống cái textile
/tɛk.stil/
textiles
/tɛk.stil/

textile /tɛk.stil/

  1. Cho sợi (ngành dệt).
    Plantes textiles — cây cho sợi
  2. Dệt.
    Industrie textile — công nghiệp dệt
    Fibre textile — sợi dệt

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
textile
/tɛk.stil/
textiles
/tɛk.stil/

textile /tɛk.stil/

  1. Sợi dệt.
  2. Vải dệt.
  3. Công nghiệp dệt, ngành dệt.
    Travailler dans le textile — làm việc trong ngành dệt

Tham khảo sửa