testimonial
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌtɛs.tə.ˈmoʊ.ni.əl/
Danh từ sửa
testimonial /ˌtɛs.tə.ˈmoʊ.ni.əl/
- Giấy chứng nhận, giấy chứng thực, chứng từ, chứng ngôn, lời chứng.
- Quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn... ).
Tham khảo sửa
- "testimonial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
testimonial
Tham khảo sửa
- "testimonial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)