Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛs.ˌteɪ.tɜː/

Danh từ sửa

testator /ˈtɛs.ˌteɪ.tɜː/

  1. Người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại.

Tham khảo sửa