Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tertian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɜː.ʃən/
Tính từ
sửa
tertian
/ˈtɜː.ʃən/
Cách nhật
.
tertian
fever
— sốt cách nhật
Danh từ
sửa
tertian
/ˈtɜː.ʃən/
(
Y học
)
Sốt
cách nhật
.
Tham khảo
sửa
"
tertian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)