Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

terrorise ngoại động từ

  1. Làm cho khiếp sợ, khủng bố.
  2. Hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

terrorise nội động từ

  1. Trở nên khiếp sợ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa