terrengløp
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | terrengløp | terrengløpet |
Số nhiều | terrengløp | terrengløpa, terrengløpene |
Danh từ sửa
terrengløp gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | terrengløp | terrengløpet |
Số nhiều | terrengløp | terrengløpa, terrengløpene |
terrengløp gđ