Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ sửa

termination /ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt.
    to put a termination to something — làm xong việc gì
  2. Giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận.
  3. (Ngôn ngữ học) Phần đuôi từ, từ .

Tham khảo sửa