Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
termagant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɜː.mə.ɡənt/
Tính từ
sửa
termagant
/ˈtɜː.mə.ɡənt/
Lắm điều
,
lăng loàn
,
thích
đánh nhau
,
hay
gây gổ
.
Danh từ
sửa
termagant
/ˈtɜː.mə.ɡənt/
Người
đàn bà
lắm điều
,
người
đàn bà
lăng loàn
.
Tham khảo
sửa
"
termagant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)