Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɜː.dʒə.vɜː.ˌseɪtµ;ù ˌtɜː.ˈdʒɪ.vɜː.ˌseɪt/
  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

tergiversate nội động từ /ˈtɜː.dʒə.vɜː.ˌseɪtµ;ù ˌtɜː.ˈdʒɪ.vɜː.ˌseɪt/

  1. Nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa.
  2. Bỏ phe, bỏ đảng.
  3. Nói ra những lời mâu thuẫn với nhau.

Tham khảo sửa