Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛn.jə.wəs.nəs/

Danh từ sửa

tenuousness /ˈtɛn.jə.wəs.nəs/

  1. Tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây... ).
  2. Tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt ).
  3. Tính chất ít, tính chất loãng (của khí... ).
  4. (Bóng) Tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa Mỹ (của văn chương).

Tham khảo sửa