Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tenture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɑ̃.tyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tenture
/tɑ̃.tyʁ/
tentures
/tɑ̃.tyʁ/
tenture
gc
/tɑ̃.tyʁ/
Trướng
phủ
tường
,
giấy
phủ
tường
.
Màn trướng
(nói chung).
Tham khảo
sửa
"
tenture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)