Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tentacular
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɛn.ˈtæ.kjə.lɜː/
Tính từ
sửa
tentacular
/tɛn.ˈtæ.kjə.lɜː/
(
Động vật học
) (thuộc)
tua
cảm
.
(
Thực vật học
) (thuộc)
lông
tuyến
.
Tham khảo
sửa
"
tentacular
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)