Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

tent /ˈtɛnt/

  1. Lều, rạp, tăng.
    to pitch tents — cắm lều, cắm trại
    to lift (strike) tents — dỡ lều, nhổ trại

Ngoại động từ sửa

tent ngoại động từ /ˈtɛnt/

  1. Che lều, làm rạp cho.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

tent nội động từ /ˈtɛnt/

  1. Cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều.

Danh từ sửa

tent /ˈtɛnt/

  1. (Y học) Nút gạc.

Ngoại động từ sửa

tent ngoại động từ /ˈtɛnt/

  1. (Y học) Đặt nút gạc, nhồi gạc.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

tent /ˈtɛnt/

  1. Rượu vang đỏ Tây ban nha.

Tham khảo sửa

Tiếng Nam Động sửa

Tính từ sửa

tent

  1. ngắn.