Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛ.nɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

tenner /ˈtɛ.nɜː/

  1. (Thông tục) Giấy mười bảng (Anh); giấy mười đô la (Mỹ).

Tham khảo sửa