Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛn.də.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ sửa

tenderize ngoại động từ /ˈtɛn.də.ˌrɑɪz/

  1. Làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa