Tiếng Anh sửa

Số từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Số mười, viết 10 trong các chữ số Ả Rập, X trong các chữ số La Mã, (chữ thập) trong các chữ số Trung Quốc.

Tiếng Việt sửa

 
ten

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɛn˧˧tɛŋ˧˥tɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɛn˧˥tɛn˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

ten

  1. Chất gỉmàu xanh lụcđồng.
    Ten đồng độc lắm.

Tham khảo sửa