temporary
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɛm.pə.ˌrɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈtɛm.pə.ˌrɛr.i] |
Tính từ sửa
temporary /ˈtɛm.pə.ˌrɛr.i/
- Tạm thời, nhất thời, lâm thời.
- temporary success — thắng lợi nhất thời
- temporary power — quyền hành tạm thời
- temporary rest — sự nghỉ ngơi chốc lác
Tham khảo sửa
- "temporary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)