Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít telt teltet
Số nhiều telt, telter telta, teltene

telt

  1. Cái lều.
    å reise telt
    å slå telt — Dựng lều.

Tham khảo sửa