Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛ.lə.ˌfoʊn/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

telephone /ˈtɛ.lə.ˌfoʊn/

  1. Dây nói, điện thoại.
    to be on the telephone — đang liên lạc bằng điện thoại

Động từ sửa

telephone /ˈtɛ.lə.ˌfoʊn/

  1. Gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa